Tiếng Trung giản thể

胳臂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胳臂

  1. cánh tay
    gēbei
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

左胳臂
zuǒ gēbei
cánh tay trái
甩着胳臂走
shuǎi zháo gēbei zǒu
đi bộ với cánh tay đung đưa
粗壮的胳臂
cūzhuàngde gēbei
cánh tay mạnh mẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc