Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胶

  1. keo dán
    jiāo
  2. cao su, tẩy
    jiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

万能胶
wànnéngjiāo
chất kết dính đa năng
胶水
jiāoshuǐ
keo nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc