Tiếng Trung giản thể

胶卷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胶卷

  1. phim ảnh
    jiāojuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冲洗胶卷
chōngxǐ jiāojuǎn
đến
这胶卷彩色是还是的的黑白?还是的的黑白
zhè jiāojuǎn cǎisè shì huán shìdede hēibái ? huán shìdede hēibái
là phim màu hay đen trắng?
电影胶卷
diànyǐng jiāojuǎn
phim động học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc