Trang chủ>胶合板

Tiếng Trung giản thể

胶合板

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胶合板

  1. ván ép
    jiāohébǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

胶合板墙面
jiāohébǎn qiángmiàn
mặt ván ép
装饰用胶合板
zhuāngshì yòng jiāohé bǎn
ván ép để trang trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc