Tiếng Trung giản thể

胶纸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胶纸

  1. Giấy dính
    jiāozhǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

往上提拉胶纸
wǎngshàng tí lā jiāozhǐ
nâng giấy dính lên
双面胶纸
shuāngmiàn jiāozhǐ
giấy dính hai mặt
不干胶纸
bùgàn jiāozhǐ
giấy tự dính
胶纸带
jiāozhǐ dài
băng dính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc