Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
胶纸
Tiếng Trung giản thể
胶纸
Thêm vào danh sách từ
Giấy dính
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 胶纸
Giấy dính
jiāozhǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
往上提拉胶纸
wǎngshàng tí lā jiāozhǐ
nâng giấy dính lên
双面胶纸
shuāngmiàn jiāozhǐ
giấy dính hai mặt
不干胶纸
bùgàn jiāozhǐ
giấy tự dính
胶纸带
jiāozhǐ dài
băng dính
Các ký tự liên quan
胶
纸
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc