Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
胸部
New HSK 4
胸部
Thêm vào danh sách từ
ngực
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 胸部
ngực
xiōngbù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把膝盖移向至胸部
bǎ xīgài yíxiàng zhì xiōngbù
co đầu gối về phía ngực
摔倒后出现胸部疼痛
shuāidǎo hòu chūxiàn xiōngbù téngtòng
đau ngực nổi lên sau cú ngã
胸部和腹部
xiōngbù hé fùbù
ngực và bụng
在胸部有刺伤
zài xiōngbù yǒu cìshāng
bị một vết đâm ở ngực
Các ký tự liên quan
胸
部
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc