胸部

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胸部

  1. ngực
    xiōngbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把膝盖移向至胸部
bǎ xīgài yíxiàng zhì xiōngbù
co đầu gối về phía ngực
摔倒后出现胸部疼痛
shuāidǎo hòu chūxiàn xiōngbù téngtòng
đau ngực nổi lên sau cú ngã
胸部和腹部
xiōngbù hé fùbù
ngực và bụng
在胸部有刺伤
zài xiōngbù yǒu cìshāng
bị một vết đâm ở ngực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc