Tiếng Trung giản thể

胸针

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胸针

  1. trâm
    xiōngzhēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

钻石胸针
zuànshí xiōngzhēn
trâm kim cương
这枚胸针是她家的传家宝
zhèméi xiōngzhēn shì tājiā de chuánjiābǎo
chiếc trâm cài này là vật gia truyền của gia đình
带刺玫瑰胸针
dài cì méiguī xiōngzhēn
trâm hoa hồng có gai
一枚胸针
yī méi xiōngzhēn
một chiếc trâm cài
胸针的设计
xiōngzhēn de shèjì
thiết kế của trâm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc