Tiếng Trung giản thể
胸针
Thứ tự nét
Ví dụ câu
钻石胸针
zuànshí xiōngzhēn
trâm kim cương
这枚胸针是她家的传家宝
zhèméi xiōngzhēn shì tājiā de chuánjiābǎo
chiếc trâm cài này là vật gia truyền của gia đình
带刺玫瑰胸针
dài cì méiguī xiōngzhēn
trâm hoa hồng có gai
一枚胸针
yī méi xiōngzhēn
một chiếc trâm cài
胸针的设计
xiōngzhēn de shèjì
thiết kế của trâm