能力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 能力

  1. có khả năng
    nénglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

极有能力的人
jí yǒu nénglì de rén
một người có khả năng tuyệt vời
工作能力
gōngzuò nénglì
Năng suất làm việc
管理能力
guǎnlǐ nénglì
kỹ năng quản lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc