Trang chủ>能说会道

Tiếng Trung giản thể

能说会道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 能说会道

  1. hùng biện
    néngshuō huìdào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他能说会道,能写会算
tā néngshuōhuìdào , néngxiěhuìsuàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc