Dịch của 能 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 能

Ý nghĩa của 能

  1. có thể, để có thể
    néng

Ví dụ câu cho 能

能写会算
néng xiě huì suàn
có thể viết và đếm
能够解决
néng gòu jiějué
co thể được giải quyêt
能来
néng lái
để có thể đến
不能说话
bù néng shuōhuà
không thể nói
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc