Trang chủ>脏兮兮

Tiếng Trung giản thể

脏兮兮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脏兮兮

  1. bẩn thỉu
    zāngxīxī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那里脏兮兮的
nàlǐ zāngxīxī de
ở đó bẩn
孩子脸上脏兮兮的
háizǐ liǎnshàng zāngxīxī de
đứa trẻ có khuôn mặt bẩn thỉu
脏兮兮的东西
zāngxīxī de dōngxī
vật bẩn
脏兮兮的手
zāngxīxī de shǒu
tay bẩn
脏兮兮的小窝
zāngxīxī de xiǎo wō
cái tổ nhỏ bẩn thỉu
他全身弄得脏兮兮
tā quánshēn nòngdé zāngxīxī
anh ấy bẩn hết cả rồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc