Tiếng Trung giản thể
脏兮兮
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那里脏兮兮的
nàlǐ zāngxīxī de
ở đó bẩn
孩子脸上脏兮兮的
háizǐ liǎnshàng zāngxīxī de
đứa trẻ có khuôn mặt bẩn thỉu
脏兮兮的东西
zāngxīxī de dōngxī
vật bẩn
脏兮兮的手
zāngxīxī de shǒu
tay bẩn
脏兮兮的小窝
zāngxīxī de xiǎo wō
cái tổ nhỏ bẩn thỉu
他全身弄得脏兮兮
tā quánshēn nòngdé zāngxīxī
anh ấy bẩn hết cả rồi