Tiếng Trung giản thể

脏话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脏话

  1. lời thề
    zānghuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你,他们真的说脏话可以来,然后服务员开始骂你
nǐ , tāmen zhēn de shuō zānghuà kě yǐlái , ránhòu fúwùyuán kāishǐ mà nǐ
bạn có thể đến và những người phục vụ sẽ bắt đầu chửi rủa bạn, họ thực sự chửi thề
那是脏话吗?
nàshì zānghuà ma ?
đó có phải là một lời thề?
喜欢脏话
xǐhuān zānghuà
thích những lời thề
说脏话
shuō zānghuà
thề
满口脏话
mǎnkǒu zānghuà
tuôn ra những lời thề

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc