Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脑

  1. não, đầu
    nǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脑力工作
nǎolì gōngzuò
lao động trí óc
大脑发育迟缓
dànǎo fāyù chíhuǎn
chậm phát triển não
头脑风暴
tóunǎo fēngbào
động não
聪明的头脑
cōngmíngde tóunǎo
trí thông minh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc