Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
脑瓜子
Tiếng Trung giản thể
脑瓜子
Thêm vào danh sách từ
cái đầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 脑瓜子
cái đầu
nǎoguāzi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
聪明的脑瓜子
cōngmíngde nǎoguāzǐ
một cái đầu sáng suốt
拍脑瓜子
pāi nǎoguāzǐ
vỗ đầu một người
后脑瓜子
hòunǎo guāzǐ
phía sau của một cái đầu
手比脑瓜子快
shǒu bǐ nǎoguāzǐ kuài
tay nhanh hơn đầu
脑瓜子疼
nǎoguāzǐ téng
đau đầu
Các ký tự liên quan
脑
瓜
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc