Trang chủ>脑瓜子

Tiếng Trung giản thể

脑瓜子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脑瓜子

  1. cái đầu
    nǎoguāzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

聪明的脑瓜子
cōngmíngde nǎoguāzǐ
một cái đầu sáng suốt
拍脑瓜子
pāi nǎoguāzǐ
vỗ đầu một người
后脑瓜子
hòunǎo guāzǐ
phía sau của một cái đầu
手比脑瓜子快
shǒu bǐ nǎoguāzǐ kuài
tay nhanh hơn đầu
脑瓜子疼
nǎoguāzǐ téng
đau đầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc