Tiếng Trung giản thể
脑震荡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
脑震荡可能会导致失忆
nǎozhèndàng kěnénghuì dǎozhì shīyì
chấn động có thể gây mất trí nhớ
脑震荡后遗症
nǎozhèndàng hòuyízhèng
di chứng chấn động não
轻微脑震荡
qīngwēi nǎozhèndàng
chấn động nhẹ
因脑震荡被送进医院
yīn nǎozhèndàng bèi sòngjìn yīyuàn
được đưa đến bệnh viện với chấn động