Trang chủ>脑震荡

Tiếng Trung giản thể

脑震荡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脑震荡

  1. chấn động
    nǎozhèndàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脑震荡可能会导致失忆
nǎozhèndàng kěnénghuì dǎozhì shīyì
chấn động có thể gây mất trí nhớ
脑震荡后遗症
nǎozhèndàng hòuyízhèng
di chứng chấn động não
轻微脑震荡
qīngwēi nǎozhèndàng
chấn động nhẹ
因脑震荡被送进医院
yīn nǎozhèndàng bèi sòngjìn yīyuàn
được đưa đến bệnh viện với chấn động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc