Tiếng Trung giản thể

脚丫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脚丫

  1. Bàn Chân
    jiǎoyā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大脚丫
dà jiǎoyā
chân to
臭脚丫
chòu jiǎoyā
chân bốc mùi
脚丫缝
jiǎoyā féng
không gian giữa hai ngón chân
露出脚丫
lòuchū jiǎoyā
bàn chân thò ra
光着脚丫
guāng zháo jiǎoyā
chân trần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc