脚印

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脚印

  1. dấu chân
    jiǎoyìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沙土上的脚印
shātǔ shàng de jiǎoyìn
một dấu chân trên cát
顺着脚印走
shùnzháo jiǎoyìn zǒu
theo dấu chân
把干净地板踩上脚印
bǎ gānjìng dìbǎn cǎi shàng jiǎoyìn
để lại dấu chân trên sàn sạch
发现脚印
fāxiàn jiǎoyìn
để tìm dấu chân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc