Tiếng Trung giản thể

脚尖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脚尖

  1. nhón gót
    jiǎojiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用脚尖舞蹈
yòng jiǎojiān wǔdǎo
nhảy kiễng chân
用脚尖走路
yòng jiǎojiān zǒulù
đi nhón chân
踮起脚尖站着
diǎn qǐ jiǎojiān zhàn zháo
kiễng chân lên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc