Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
脚指头
Tiếng Trung giản thể
脚指头
Thêm vào danh sách từ
sau đó
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 脚指头
sau đó
jiǎozhǐtou
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
脚指头上有趼子
jiǎozhǐtóu shàng yǒu jiǎn zǐ
vết chai trên ngón chân
大脚指头
dà jiǎozhǐtóu
ngón chân cái
你踩着我的脚指头了
nǐ cǎi zháo wǒ de jiǎozhǐtóu le
bạn nhảy trên ngón chân của tôi
Các ký tự liên quan
脚
指
头
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc