Tiếng Trung giản thể

脚踝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脚踝

  1. mắt cá
    jiǎohuái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高度不超过脚踝
gāodù bùchāoguò jiǎohuái
không cao hơn mắt cá chân
扭伤脚踝
niǔshāng jiǎohuái
để bong gân mắt cá chân của một người
她跌倒后脚踝肿了起来
tā diēdǎo hòu jiǎohuái zhǒng le qǐlái
mắt cá chân của cô ấy sưng lên sau cú ngã

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc