Tiếng Trung giản thể

脸孔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脸孔

  1. đối mặt
    liǎnkǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忘记的脸孔
wàngjì de liǎnkǒng
khuôn mặt bị lãng quên
朋友的脸孔
péngyǒu de liǎnkǒng
khuôn mặt của bạn bè
阴沉忧郁的脸孔
yīnchén yōuyùde liǎnkǒng
khuôn mặt u ám
天使脸孔
tiānshǐ liǎnkǒng
mặt thiên thần
一副凶脸孔
yīfù xiōng liǎnkǒng
khuôn mặt dữ tợn
脸孔辨识
liǎnkǒng biànshí
nhận dạng khuôn mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc