Tiếng Trung giản thể
脸红
Thứ tự nét
Ví dụ câu
感到尴尬时会脸红
gǎndào gāngà shíhuì liǎnhóng
bạn đỏ mặt khi bạn cảm thấy xấu hổ
我真替你们脸红
wǒ zhēn tì nǐmen liǎnhóng
Tôi thực sự đỏ mặt vì bạn
我感到自己脸红了
wǒ gǎndào zì jǐ liǎnhóng le
Tôi cảm thấy mình đỏ mặt
姑娘脸红了
gūniáng liǎnhóng le
cô gái đỏ mặt
羞得脸红
xiū dé liǎnhóng
xấu hổ đỏ bừng đôi má của một người