Tiếng Trung giản thể

脸红

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脸红

  1. đỏ mặt
    liǎnhóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感到尴尬时会脸红
gǎndào gāngà shíhuì liǎnhóng
bạn đỏ mặt khi bạn cảm thấy xấu hổ
我真替你们脸红
wǒ zhēn tì nǐmen liǎnhóng
Tôi thực sự đỏ mặt vì bạn
我感到自己脸红了
wǒ gǎndào zì jǐ liǎnhóng le
Tôi cảm thấy mình đỏ mặt
姑娘脸红了
gūniáng liǎnhóng le
cô gái đỏ mặt
羞得脸红
xiū dé liǎnhóng
xấu hổ đỏ bừng đôi má của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc