Từ vựng HSK
Dịch của 脸红脖子粗 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
脸红脖子粗
Tiếng Trung phồn thể
臉紅脖子粗
Thứ tự nét cho 脸红脖子粗
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 脸红脖子粗
mặt đỏ
liǎn hóng bózi cū
Các ký tự liên quan đến 脸红脖子粗:
脸
红
脖
子
粗
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc