Dịch của 脸红脖子粗 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
脸红脖子粗
Tiếng Trung phồn thể
臉紅脖子粗

Thứ tự nét cho 脸红脖子粗

Ý nghĩa của 脸红脖子粗

  1. mặt đỏ
    liǎn hóng bózi cū

Các ký tự liên quan đến 脸红脖子粗:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc