Trang chủ>脸红脖子粗

Tiếng Trung giản thể

脸红脖子粗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脸红脖子粗

  1. mặt đỏ
    liǎn hóng bózi cū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你钱你也不用脸红脖子粗,他又没偷
nǐ qiánnǐ yě bùyòng liǎnhóngbózǐcū , tā yòu méi tōu
bạn không cần phải nóng dưới cổ áo, anh ta đã không ăn cắp tiền của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc