Tiếng Trung giản thể

脸蛋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 脸蛋

  1. đối mặt
    liǎndàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

严寒把孩子们的脸蛋冻红了
yánhán bǎ háizǐmén de liǎndàn dòng hóngle
lạnh làm mặt lũ trẻ đỏ bừng
抚摸孩子的脸蛋
fǔmō háizǐ de liǎndàn
vuốt mặt đứa trẻ
丰满的小脸蛋
fēngmǎnde xiǎo liǎndàn
má mũm mĩm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc