Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
脸蛋
Tiếng Trung giản thể
脸蛋
Thêm vào danh sách từ
đối mặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 脸蛋
đối mặt
liǎndàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
严寒把孩子们的脸蛋冻红了
yánhán bǎ háizǐmén de liǎndàn dòng hóngle
lạnh làm mặt lũ trẻ đỏ bừng
抚摸孩子的脸蛋
fǔmō háizǐ de liǎndàn
vuốt mặt đứa trẻ
丰满的小脸蛋
fēngmǎnde xiǎo liǎndàn
má mũm mĩm
Các ký tự liên quan
脸
蛋
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc