Dịch của 脸 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 脸

Ý nghĩa của 脸

  1. đối mặt
    liǎn

Ví dụ câu cho 脸

丢脸
diūliǎn
mất mặt
满脸春色
mǎn liǎn chūnsè
bừng sáng với niềm vui
脸红了
liǎn hóng le
đỏ mặt
脸上的皱纹
liǎn shàng de zhòuwén
nếp nhăn trên mặt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc