Tiếng Trung giản thể

腔调

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 腔调

  1. ngữ điệu, giọng điệu, trọng âm
    qiāngdiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

说话声音带着不满意的腔调
shuōhuà shēngyīn dài zháo bùmǎnyì de qiāngdiào
nói với một giọng không hài lòng
模仿他的讲话腔调
mófǎng tā de jiǎnghuà qiāngdiào
sao chép cách nói của anh ấy
一人四川听他的腔调,就知道是
yī rén sìchuān tīng tā de qiāngdiào , jiù zhīdào shì
ngay khi chúng tôi nghe giọng của anh ấy, chúng tôi ngay lập tức nhận ra rằng anh ấy đến từ Tứ Xuyên
傲慢的腔调
àomànde qiāngdiào
giọng điệu kiêu ngạo
专横的腔调
zhuānhéngde qiāngdiào
giọng điệu ra lệnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc