Tiếng Trung giản thể
腔调
Thứ tự nét
Ví dụ câu
说话声音带着不满意的腔调
shuōhuà shēngyīn dài zháo bùmǎnyì de qiāngdiào
nói với một giọng không hài lòng
模仿他的讲话腔调
mófǎng tā de jiǎnghuà qiāngdiào
sao chép cách nói của anh ấy
一人四川听他的腔调,就知道是
yī rén sìchuān tīng tā de qiāngdiào , jiù zhīdào shì
ngay khi chúng tôi nghe giọng của anh ấy, chúng tôi ngay lập tức nhận ra rằng anh ấy đến từ Tứ Xuyên
傲慢的腔调
àomànde qiāngdiào
giọng điệu kiêu ngạo
专横的腔调
zhuānhéngde qiāngdiào
giọng điệu ra lệnh