Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
腕子
Tiếng Trung giản thể
腕子
Thêm vào danh sách từ
cổ tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 腕子
cổ tay
wànzi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他缠到了他的手腕子上
tā chán dàole tā de shǒuwànzǐ shàng
anh quấn quanh cổ tay
Các ký tự liên quan
腕
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc