Tiếng Trung giản thể

腕子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 腕子

  1. cổ tay
    wànzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他缠到了他的手腕子上
tā chán dàole tā de shǒuwànzǐ shàng
anh quấn quanh cổ tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc