Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
腮红
Tiếng Trung giản thể
腮红
Thêm vào danh sách từ
đỏ mặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 腮红
đỏ mặt
sāihóng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
腮红刷
sāihóng shuā
cọ má hồng
烘焙腮红
hōngbèi sāihóng
nướng đỏ mặt
打腮红
dǎ sāihóng
áp dụng má hồng
粉色的腮红
fěnsè de sāihóng
má hồng
Các ký tự liên quan
腮
红
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc