Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
腮腺炎
Tiếng Trung giản thể
腮腺炎
Thêm vào danh sách từ
quai bị
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 腮腺炎
quai bị
sāixiànyán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
腮腺炎有时是致命的
sāixiànyán yǒushí shì zhìmìng de
quai bị đôi khi có thể gây tử vong
他染上染上了流行性腮腺炎
tā rǎnshàng rǎnshàng le liúhángxìngsāixiànyán
anh ấy đang ốm vì bệnh quai bị
Các ký tự liên quan
腮
腺
炎
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc