Trang chủ>腮腺炎

Tiếng Trung giản thể

腮腺炎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 腮腺炎

  1. quai bị
    sāixiànyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

腮腺炎有时是致命的
sāixiànyán yǒushí shì zhìmìng de
quai bị đôi khi có thể gây tử vong
他染上染上了流行性腮腺炎
tā rǎnshàng rǎnshàng le liúhángxìngsāixiànyán
anh ấy đang ốm vì bệnh quai bị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc