Tiếng Trung giản thể

腹地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 腹地

  1. nội địa
    fùdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中国的经济腹地依然广阔
zhōngguó de jīngjì fùdì yīrán guǎngkuò
Nội địa kinh tế của Trung Quốc vẫn rộng lớn
从新疆到中国腹地
cóng xīnjiāng dào zhōngguó fùdì
từ Tân Cương đến nội địa Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc