Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
腼腆
Tiếng Trung giản thể
腼腆
Thêm vào danh sách từ
nhát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 腼腆
nhát
miǎntiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
腼腆的微笑
miǎntiǎnde wēixiào
nụ cười ngượng ngùng
非常腼腆
fēicháng miǎntiǎn
cực kỳ nhút nhát
腼腆的孩子
miǎntiǎnde háizǐ
đứa trẻ nhút nhát
腼腆的少女
miǎntiǎnde shàonǚ
cô gái nhút nhát
Các ký tự liên quan
腼
腆
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc