Tiếng Trung giản thể

腼腆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 腼腆

  1. nhát
    miǎntiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

腼腆的微笑
miǎntiǎnde wēixiào
nụ cười ngượng ngùng
非常腼腆
fēicháng miǎntiǎn
cực kỳ nhút nhát
腼腆的孩子
miǎntiǎnde háizǐ
đứa trẻ nhút nhát
腼腆的少女
miǎntiǎnde shàonǚ
cô gái nhút nhát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc