Tiếng Trung giản thể

膀子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 膀子

  1. cánh tay, cánh tay trên
    bǎngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

甩开膀子干
shuǎikāi bǎngzǐ gān
làm việc chăm chỉ
膀子疼
bǎngzǐ téng
Tay đau
受伤的膀子
shòushāng de bǎngzǐ
cánh tay bị thương
光膀子
guāngbǎngzǐ
tước đến thắt lưng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc