Tiếng Trung giản thể
膏药
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一贴膏药
yī tiēgāoyào
một miếng thạch cao tẩm thuốc
用膏药把伤口贴上
yòng gāoyào bǎ shāngkǒu tiēshàng
bôi một lớp thạch cao lên vết thương
揭下膏药
jiē xià gāoyào
bóc lớp thạch cao
把膏药贴在手上
bǎ gāoyào tiē zàishǒu shàng
đặt thạch cao trên tay của bạn