Tiếng Trung giản thể

膜拜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 膜拜

  1. lễ lạy chính mình
    móbài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他真想跪下来膜拜他
tā zhēn xiǎng guìxiàlái móbài tā
anh ấy thực sự muốn quỳ xuống và tôn thờ anh ấy
他们对鬼顶礼膜拜
tāmen duì guǐ dǐnglǐmóbài
họ thờ ma
一个顶礼膜拜的对象
yígè dǐnglǐmóbài de duìxiàng
đối tượng của sự tôn thờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc