Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 膝

  1. đầu gối
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

促膝谈心
cùxītánxīn
ngồi cạnh nhau và nói chuyện chân tình
屈膝
qūxī
quỳ xuống
水深到膝
shuǐshēn dào xī
nước sâu đến đầu gối
坐在膝上
zuòzài xīshàng
ngồi trên đùi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc