Tiếng Trung giản thể

臆想

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 臆想

  1. tưởng tượng
    yìxiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

疯狂的臆想家
fēngkuángde yìxiǎng jiā
kẻ mơ mộng điên rồ
臆想症
yìxiǎng zhèng
hypochondriasis
臆想出来的东西
yìxiǎng chūlái de dōngxī
những thứ tưởng tượng
主观臆想
zhǔguān yìxiǎng
trí tưởng tượng chủ quan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc