Thứ tự nét
Ví dụ câu
机器会自动关机
jīqì huì zìdòngguānjī
máy tự động tắt
这两车是自用的
zhè liǎng chē shì zìyòngde
chiếc xe này được sử dụng cho mục đích cá nhân
自作自受
zìzuòzìshòu
phải chịu đựng những hành động của chính mình
自一九九四年以来
zì yījiǔjiǔsìnián yǐlái
kể từ năm 1994
自十二月中旬
zì shíèryuè zhōngxún
kể từ giữa tháng 12
来自海外的消息
láizì hǎiwài de xiāoxī
tin tức từ nước ngoài
自幼
zìyòu
kể từ thời thơ ấu