Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自

  1. bởi chính mình
  2. từ, với, kể từ
  3. mũi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

机器会自动关机
jīqì huì zìdòngguānjī
máy tự động tắt
这两车是自用的
zhè liǎng chē shì zìyòngde
chiếc xe này được sử dụng cho mục đích cá nhân
自作自受
zìzuòzìshòu
phải chịu đựng những hành động của chính mình
自一九九四年以来
zì yījiǔjiǔsìnián yǐlái
kể từ năm 1994
自十二月中旬
zì shíèryuè zhōngxún
kể từ giữa tháng 12
来自海外的消息
láizì hǎiwài de xiāoxī
tin tức từ nước ngoài
自幼
zìyòu
kể từ thời thơ ấu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc