Tiếng Trung giản thể

自传

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自传

  1. hồi ký
    zìzhuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

个人自传
gèrénzìchuán
tiểu sử cá nhân
自传体小说
zìchuántǐ xiǎo shuō
tiểu thuyết tự truyện
唯有自传才是真正地历史
wéiyǒu zìzhuàn cáishì zhēnzhèng dì lìshǐ
chỉ có một cuốn tự truyện là một câu chuyện có thật
半自传电影
bàn zìzhuàn diànyǐng
phim bán tự truyện
他写这篇自传时
tā xiě zhèpiān zìzhuàn shí
khi anh ấy viết cuốn tự truyện này ...

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc