Tiếng Trung giản thể

自住

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自住

  1. tự hành động
    zìzhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这小区可以投资或者自住
zhè xiǎoqū kěyǐ tóuzī huòzhě zì zhù
khu vực này có thể được sử dụng để đầu tư hoặc sinh sống
自住房
zì zhùfáng
nơi ở của chủ sở hữu
可以选择分租或自住
kěyǐ xuǎnzé fēnzū huò zì zhù
bạn có thể thuê từng phần hoặc sống một mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc