Tiếng Trung giản thể
自住
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这小区可以投资或者自住
zhè xiǎoqū kěyǐ tóuzī huòzhě zì zhù
khu vực này có thể được sử dụng để đầu tư hoặc sinh sống
自住房
zì zhùfáng
nơi ở của chủ sở hữu
可以选择分租或自住
kěyǐ xuǎnzé fēnzū huò zì zhù
bạn có thể thuê từng phần hoặc sống một mình