Trang chủ>自作主张

Tiếng Trung giản thể

自作主张

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自作主张

  1. để có cách làm việc của riêng mình
    zìzuòzhǔzhāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我责任不敢自作主张的免除听课的
wǒ zérèn bùgǎn zìzuòzhǔzhāng de miǎnchú tīngkè de
Tôi không dám thoái thác trách nhiệm tham gia lớp học
那个家伙太会自作主张多管事
nàgèjiāhuǒ tài huì zìzuòzhǔzhāng duō guǎnshì
anh bạn đó tự gánh quá nhiều cho mình
那件事是他自作主张干的
nà jiàn shì shì tā zìzuòzhǔzhāng gān de
điều đó đã được thực hiện trên trách nhiệm của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc