Tiếng Trung giản thể
自作主张
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我责任不敢自作主张的免除听课的
wǒ zérèn bùgǎn zìzuòzhǔzhāng de miǎnchú tīngkè de
Tôi không dám thoái thác trách nhiệm tham gia lớp học
那个家伙太会自作主张多管事
nàgèjiāhuǒ tài huì zìzuòzhǔzhāng duō guǎnshì
anh bạn đó tự gánh quá nhiều cho mình
那件事是他自作主张干的
nà jiàn shì shì tā zìzuòzhǔzhāng gān de
điều đó đã được thực hiện trên trách nhiệm của mình