Trang chủ>自作多情

Tiếng Trung giản thể

自作多情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自作多情

  1. mê đắm trong ảo tưởng
    zì zuò duōqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我希望你不要自作多情
wǒ xīwàng nǐ búyào zìzuòduōqíng
Tôi hy vọng bạn không tưởng tượng rằng tình yêu của bạn được đáp lại
她已经订过婚了,你别再自作多情
tā yǐjīng dìng guò hūn le , nǐ bié zài zìzuòduōqíng
cô ấy đã đính hôn rồi nên đừng ảo tưởng
自作多情是种病
zìzuòduōqíng shì zhǒng bìng
ảo tưởng là một loại bệnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc