Tiếng Trung giản thể
自作多情
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我希望你不要自作多情
wǒ xīwàng nǐ búyào zìzuòduōqíng
Tôi hy vọng bạn không tưởng tượng rằng tình yêu của bạn được đáp lại
她已经订过婚了,你别再自作多情
tā yǐjīng dìng guò hūn le , nǐ bié zài zìzuòduōqíng
cô ấy đã đính hôn rồi nên đừng ảo tưởng
自作多情是种病
zìzuòduōqíng shì zhǒng bìng
ảo tưởng là một loại bệnh