Tiếng Trung giản thể

自决

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自决

  1. quyền tự quyết
    zìjué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

向自决的唯一途径
xiàng zìjué de wéiyī tújìng
con đường duy nhất để tự quyết
自决条约
zìjué tiáoyuē
hiệp ước tự quyết
自决权
zìjuéquán
quyền tự quyết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc