自动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自动

  1. tự động
    zìdòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自动驾驶
zìdòng jiàshǐ
Phi công tự động
半自动
bànzìdòng
bán tự động
自动装置
zìdòng zhuāngzhì
thiết bị tự động
自动控制
zìdòng kòngzhì
điều khiển tự động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc