Tiếng Trung giản thể
自动取款机
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在自动取款机上取款
zài zìdòng qǔkuǎn jī shàng qǔkuǎn
rút tiền từ máy ATM
最近的自动取款机在哪里?
zuìjìn de zìdòng qǔkuǎn jī zài nǎlǐ ?
cây ATM gần nhất ở đâu?
自动取款机被投入使用
zìdòng qǔkuǎn jī bèi tóurùshǐyòng
Máy ATM được đưa vào sử dụng
自动取款机坏了
zìdòng qǔkuǎn jī huàile
Máy ATM không hoạt động