Tiếng Trung giản thể
自动柜员机
Thứ tự nét
Ví dụ câu
消费者可以从自动柜员机里提取现金
xiāofèizhě kěyǐ cóng zìdòngguìyuánjī lǐ tíqǔ xiànjīn
người tiêu dùng có thể rút tiền mặt từ máy ATM
你可以在自动柜员机更改你的银行卡密码
nǐ kěyǐ zài zìdòngguìyuánjī gēnggǎi nǐ de yínhángkǎ mìmǎ
bạn có thể thay đổi mã PIN thẻ ngân hàng của mình tại máy ATM
很多老年人都不会使用自动柜员机
hěnduō lǎoniánrén dū búhuì shǐyòng zìdòngguìyuánjī
nhiều người cao niên không biết cách sử dụng máy ATM