Trang chủ>自动柜员机

Tiếng Trung giản thể

自动柜员机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自动柜员机

  1. ATM
    zìdòng guìyuánjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消费者可以从自动柜员机里提取现金
xiāofèizhě kěyǐ cóng zìdòngguìyuánjī lǐ tíqǔ xiànjīn
người tiêu dùng có thể rút tiền mặt từ máy ATM
你可以在自动柜员机更改你的银行卡密码
nǐ kěyǐ zài zìdòngguìyuánjī gēnggǎi nǐ de yínhángkǎ mìmǎ
bạn có thể thay đổi mã PIN thẻ ngân hàng của mình tại máy ATM
很多老年人都不会使用自动柜员机
hěnduō lǎoniánrén dū búhuì shǐyòng zìdòngguìyuánjī
nhiều người cao niên không biết cách sử dụng máy ATM

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc