Trang chủ>自动相机

Tiếng Trung giản thể

自动相机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自动相机

  1. máy ảnh tự động
    zìdòng xiàngjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拿出自动相机来拍照
náchū zìdòng xiàngjī lái pāizhào
lấy máy ảnh tự động ra để chụp ảnh
一台性价比高的自动相机
yītái xìngjiàbǐ gāode zìdòng xiàngjī
một máy ảnh tự động giá cả phải chăng
程序自动相机
chéngxù zìdòng xiàngjī
lập trình máy ảnh tự động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc