Tiếng Trung giản thể
自动相机
Thứ tự nét
Ví dụ câu
拿出自动相机来拍照
náchū zìdòng xiàngjī lái pāizhào
lấy máy ảnh tự động ra để chụp ảnh
一台性价比高的自动相机
yītái xìngjiàbǐ gāode zìdòng xiàngjī
một máy ảnh tự động giá cả phải chăng
程序自动相机
chéngxù zìdòng xiàngjī
lập trình máy ảnh tự động