Tiếng Trung giản thể
自助游
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在泰国自助游
zài tàiguó zìzhù yóu
ba lô ở Thái Lan
打算自助游
dǎsuàn zìzhù yóu
Tôi dự định đi du lịch một mình
自助游在年轻人中很受欢迎
zìzhù yóu zài niánqīng rénzhōng hěn shòuhuānyíng
du lịch tiết kiệm rất phổ biến với giới trẻ