Trang chủ>自助游

Tiếng Trung giản thể

自助游

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自助游

  1. du lịch độc lập
    zìzhùyóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在泰国自助游
zài tàiguó zìzhù yóu
ba lô ở Thái Lan
打算自助游
dǎsuàn zìzhù yóu
Tôi dự định đi du lịch một mình
自助游在年轻人中很受欢迎
zìzhù yóu zài niánqīng rénzhōng hěn shòuhuānyíng
du lịch tiết kiệm rất phổ biến với giới trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc