Trang chủ>自卑情结

Tiếng Trung giản thể

自卑情结

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 自卑情结

  1. mặc cảm
    zìbēi qíngjié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受困于自卑情结
shòukùn yú zìbēi qíngjié
bị mặc cảm
产生自卑情结
chǎnshēng zìbēi qíngjié
phát triển mặc cảm
自卑情结很重的年轻人
zìbēi qíngjié hěn zhòngde niánqīngrén
những người trẻ tuổi có mặc cảm mạnh mẽ
带有自卑情结
dàiyǒu zìbēi qíngjié
có mặc cảm tự ti

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc