Tiếng Trung giản thể
自卑情结
Thứ tự nét
Ví dụ câu
受困于自卑情结
shòukùn yú zìbēi qíngjié
bị mặc cảm
产生自卑情结
chǎnshēng zìbēi qíngjié
phát triển mặc cảm
自卑情结很重的年轻人
zìbēi qíngjié hěn zhòngde niánqīngrén
những người trẻ tuổi có mặc cảm mạnh mẽ
带有自卑情结
dàiyǒu zìbēi qíngjié
có mặc cảm tự ti