Tiếng Trung giản thể
自嘲
Thứ tự nét
Ví dụ câu
学会自嘲
xuéhuì zìcháo
học cách cười vào chính mình
幽默感是一种自嘲的本领
yōumògǎn shì yīzhǒng zìcháo de běnlǐng
khiếu hài hước là một loại khả năng tự ti
自嘲的方式
zìcháo de fāngshì
một cách tự ti
敢于自嘲
gǎnyú zìcháo
dám cười vào chính mình